Có 2 kết quả:

杂牌儿 zá páir ㄗㄚˊ 雜牌兒 zá páir ㄗㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 雜牌|杂牌[za2 pai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 雜牌|杂牌[za2 pai2]

Bình luận 0